Có 2 kết quả:

惊鸿 jīng hóng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ驚鴻 jīng hóng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful (esp. of female posture)
(2) lithe

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful (esp. of female posture)
(2) lithe