Có 2 kết quả:
惊鸿 jīng hóng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ • 驚鴻 jīng hóng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful (esp. of female posture)
(2) lithe
(2) lithe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful (esp. of female posture)
(2) lithe
(2) lithe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0